Có 2 kết quả:
不怕神一样的对手,就怕猪一样的队友 bù pà shén yī yàng de duì shǒu , jiù pà zhū yī yàng de duì yǒu ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄕㄣˊ ㄧ ㄧㄤˋ ㄉㄨㄟˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄡˋ ㄆㄚˋ ㄓㄨ ㄧ ㄧㄤˋ ㄉㄨㄟˋ ㄧㄡˇ • 不怕神一樣的對手,就怕豬一樣的隊友 bù pà shén yī yàng de duì shǒu , jiù pà zhū yī yàng de duì yǒu ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄕㄣˊ ㄧ ㄧㄤˋ ㄉㄨㄟˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄡˋ ㄆㄚˋ ㄓㄨ ㄧ ㄧㄤˋ ㄉㄨㄟˋ ㄧㄡˇ
Từ điển Trung-Anh
a boneheaded teammate can do you more harm than the most formidable opponent (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
a boneheaded teammate can do you more harm than the most formidable opponent (idiom)
Bình luận 0